STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,477,000 | 5,597,000 | 26/4/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,477,000 | 5,567,000 | 26/4/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,477,000 | 5,737,000 | 26/4/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,910,000 | 7,040,000 | 26/4/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,607,000 | 5,707,000 | 26/4/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,440,000 | 5,557,000 | 26/4/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,045,000 | 4,248,000 | 26/4/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,126,000 | 3,315,000 | 26/4/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,190,000 | 2,380,000 | 26/4/2022 |