Bảng tỷ giá vàng ngày 26/04/2023 - Giá giao dịch tại quầy
26/04/2023
TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,599,000 | 5,699,000 | 26/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,569,000 | 5,719,000 | 26/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,569,000 | 5,769,000 | 26/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,640,000 | 5,740,000 | 26/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,400,000 | 67,100,000 | 26/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,669,000 | 5,769,000 | 26/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,549,000 | 5,649,000 | 26/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,167,000 | 4,317,000 | 26/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,218,000 | 3,368,000 | 26/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,269,000 | 2,419,000 | 26/04/2023 |
Bài trước