TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,393,000 | 5,513,000 | 26/05/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,393,000 | 5,508,000 | 26/05/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,393,000 | 5,653,000 | 26/05/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,770,000 | 6,930,000 | 26/05/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,523,000 | 5,623,000 | 26/05/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,361,000 | 5,473,000 | 26/05/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,986,000 | 4,185,000 | 26/05/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,079,000 | 3,266,000 | 26/05/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,158,000 | 2,345,000 | 26/05/2022 |