TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,141,000 | 5,279,000 | 26/08/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,129,000 | 5,309,000 | 26/08/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,149,000 | 5,399,000 | 26/08/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,560,000 | 6,700,000 | 26/08/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,269,000 | 5,369,000 | 26/08/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,124,000 | 5,219,000 | 26/08/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,808,000 | 3,994,000 | 26/08/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,941,000 | 3,118,000 | 26/08/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,059,000 | 2,239,000 | 26/08/2022 |