STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,392,000 | 5,595,000 | 28/2/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,460,000 | 5,550,000 | 28/2/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,453,000 | 5,713,000 | 28/2/2022 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,500,000 | 6,610,000 | 28/2/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,565,000 | 5,665,000 | 28/2/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,387,000 | 5,515,000 | 28/2/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,005,000 | 4,216,000 | 28/2/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,095,000 | 3,290,000 | 28/2/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,168,000 | 2,363,000 | 28/2/2022 |