TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,333,000 | 5,488,000 | 28/06/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,333,000 | 5,458,000 | 28/06/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,333,000 | 5,598,000 | 28/06/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,770,000 | 6,890,000 | 28/06/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,468,000 | 5,568,000 | 28/06/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,302,000 | 5,418,000 | 28/06/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,942,000 | 4,144,000 | 28/06/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,045,000 | 3,234,000 | 28/06/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,133,000 | 2,322,000 | 28/06/2022 |