TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,154,000 | 5,354,000 | 29/07/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,154,000 | 5,334,000 | 29/07/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,174,000 | 5,424,000 | 29/07/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,450,000 | 6,660,000 | 29/07/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,294,000 | 5,394,000 | 29/07/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,147,000 | 5,244,000 | 29/07/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,825,000 | 4,013,000 | 29/07/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,955,000 | 3,132,000 | 29/07/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,068,000 | 2,250,000 | 29/07/2022 |