STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 627,500 | 682,500 | 31/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,885,000 | 1,966,000 | 31/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,145,500 | 3,260,500 | 31/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,290,000 | 6,470,000 | 31/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,900,000 | 64,700,000 | 31/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 74,800,000 | 77,600,000 | 31/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,370,000 | 6,470,000 | 31/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,280,000 | 6,420,000 | 31/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,640,000 | 4,815,000 | 31/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,568,000 | 3,743,000 | 31/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,467,000 | 2,677,000 | 31/01/2024 |