TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,247,000 | 5,427,000 | 30/11/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,287,000 | 5,467,000 | 30/11/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,298,000 | 5,558,000 | 30/11/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,500,000 | 30/11/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,417,000 | 5,517,000 | 30/11/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,277,000 | 5,367,000 | 30/11/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,923,000 | 4,105,000 | 30/11/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,030,000 | 3,204,000 | 30/11/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,123,000 | 2,301,000 | 30/11/2022 |