STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,414,000 | 5,564,000 | 01/02/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,434,000 | 5,584,000 | 01/02/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,424,000 | 5,704,000 | 01/02/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,584,000 | 5,684,000 | 5684000.00 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 67,800,000 | 01/02/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,574,000 | 5,674,000 | 01/02/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,404,000 | 5,524,000 | 01/02/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,018,000 | 4,223,000 | 01/02/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,105,000 | 3,295,000 | 01/02/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,175,000 | 2,367,000 | 01/02/2023 |