Bảng tỷ giá vàng ngày 31/01/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
1 VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ   
 1. Tín Vàng Trường Thịnh5,448,0005,588,00031/01/2023
 2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ5,460,0005,620,00031/01/2023
 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…)5,460,0005,790,00031/01/2023
2II. VÀNG MIẾNG SJC   
 1. Vàng miếng SJC66,500,00068,000,00031/01/2023
3 VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC   
 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,598,0005,698,00031/01/2023
 2  Vàng 99,99 (24K)5,438,0005,548,00031/01/2023
 3. Vàng 18K4,044,0004,241,00031/01/2023
 4. Vàng 14K3,124,0003,309,00031/01/2023
 5. Vàng 10K2,190,0002,377,00031/01/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 08/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp