Bảng tỷ giá vàng ngày 31/01/2023 - Giá giao dịch tại quầy
31/01/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,448,000 | 5,588,000 | 31/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,460,000 | 5,620,000 | 31/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,460,000 | 5,790,000 | 31/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 68,000,000 | 31/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,598,000 | 5,698,000 | 31/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,438,000 | 5,548,000 | 31/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,044,000 | 4,241,000 | 31/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,124,000 | 3,309,000 | 31/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,190,000 | 2,377,000 | 31/01/2023 |
Bài trước