STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,295,000 | 5,405,000 | 01/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,295,000 | 5,455,000 | 01/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,295,000 | 5,485,000 | 01/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,355,000 | 5,455,000 | 01/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 66,900,000 | 01/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,405,000 | 5,505,000 | 01/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,275,000 | 5,355,000 | 01/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,921,000 | 4,096,000 | 01/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,029,000 | 3,197,000 | 01/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,122,000 | 2,296,000 | 01/03/2023 |