Bảng tỷ giá vàng ngày 28/02/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
1 VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ   
 1. Tín Vàng Trường Thịnh5,302,0005,412,00028/02/2023
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ5,302,0005,462,00028/02/2023
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…)5,302,0005,492,00028/02/2023
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng5,362,0005,462,00028/02/2023
2II. VÀNG MIẾNG SJC   
 1. Vàng miếng SJC66,000,00066,900,00028/02/2023
3 VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC   
 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,412,0005,512,00028/02/2023
 2  Vàng 99,99 (24K)5,282,0005,362,00028/02/2023
 3. Vàng 18K3,927,0004,102,00028/02/2023
 4. Vàng 14K3,033,0003,201,00028/02/2023
 5. Vàng 10K2,125,0002,299,00028/02/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 08/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp