Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 01/04/2024
01/04/2024
| I. VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ ĐVT: VNĐ/SP | |||
| a) Loại 0.1 chỉ | 683,000 | 699,000 | |
| b) Loại 0.3 chỉ | 2,049,000 | 2,097,000 | |
| c) Loại 0.5 chỉ | 3,415,000 | 3,495,000 | |
| d) Loại 1 chỉ | 6,830,000 | 6,990,000 | |
| e) Loại 10 chỉ | 68,300,000 | 69,900,000 | |
| II.VÀNG MIẾNG SJC ĐVT: VNĐ/SP | |||
| Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 78,300,000 | 81,100,000 | |
| III. VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC ĐVT: VNĐ/CHỈ | |||
| 1. Vàng ép vỉ (E-Voucher) | 7,040,000 | 7,140,000 | |
| 2. Vàng 24K | 6,820,000 | 6,990,000 | |
| 3. Vàng 95% | 6,470,000 | 6,640,000 | |
| 4. Vàng 68% | 4,600,000 | 4,800,000 | |
| 5. Vàng 18K (75%) | 5,100,000 | 5,300,000 | |
| 6. Vàng 14K (58,3%) | 3,920,000 | 4,120,000 | |
| 7. Vàng 10K (41,7%) | 2,740,000 | 2,940,000 | |
Bài trước
