Bảng tỷ giá vàng ngày 01/07/2022 - Giá giao dịch tại quầy
01/07/2022
| TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
| 1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
| 1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,285,000 | 5,440,000 | 01/07/2022 | |
| 2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,285,000 | 5,410,000 | 01/07/2022 | |
| 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,285,000 | 5,550,000 | 01/07/2022 | |
| 2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
| 1. Vàng miếng SJC | 6,795,000 | 6,895,000 | 01/07/2022 | |
| 3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
| 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,420,000 | 5,520,000 | 01/07/2022 | |
| 2 Vàng 99,99 (24K) | 5,260,000 | 5,370,000 | 01/07/2022 | |
| 3. Vàng 18K | 3,910,000 | 4,108,000 | 01/07/2022 | |
| 4. Vàng 14K | 3,021,000 | 3,206,000 | 01/07/2022 | |
| 5. Vàng 10K | 2,115,000 | 2,302,000 | 01/07/2022 | |
Bài trước
