TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,311,000 | 5,466,000 | 30/06/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,311,000 | 5,436,000 | 30/06/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,311,000 | 5,576,000 | 30/06/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,800,000 | 6,900,000 | 30/06/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,446,000 | 5,546,000 | 30/06/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,286,000 | 5,396,000 | 30/06/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,930,000 | 4,127,000 | 30/06/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,036,000 | 3,221,000 | 30/06/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,126,000 | 2,313,000 | 30/06/2022 |