STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.130.000 | 5.230.000 | 1/10/2021 | |
2. Vàng ép vỉ các loại (Thần Tài,Hồ Lô,..) | 5.230.000 | 5.370.000 | 1/10/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | 1/10/2021 | ||
1. Vàng miếng SJC | 5.670.000 | 5.720.000 | 1/10/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | 1/10/2021 | ||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.200.000 | 5.300.000 | 1/10/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.080.000 | 5.160.000 | 1/10/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.810.000 | 3.890.000 | 1/10/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.958.000 | 3.038.000 | 1/10/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.112.000 | 2.192.000 | 1/10/2021 |