STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 688,000 | 02/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,829,000 | 1,935,000 | 02/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,075,000 | 3,175,000 | 02/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,120,000 | 6,330,000 | 02/01/2024 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,200,000 | 63,300,000 | 02/01/2024 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 607,000 | 698,000 | 02/01/2024 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,839,000 | 1,965,000 | 02/01/2024 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,055,000 | 3,245,000 | 02/01/2024 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,110,000 | 6,450,000 | 02/01/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,800,000 | 73,800,000 | 02/01/2024 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,110,000 | 6,210,000 | 02/01/2024 |
2 | Vàng 24K | 6,100,000 | 6,250,000 | 02/01/2024 |
3 | Vàng 18K | 4,481,000 | 4,631,000 | 02/01/2024 |
4 | Vàng 14K | 3,569,000 | 3,719,000 | 02/01/2024 |
5 | Vàng 10K | 2,519,000 | 2,669,000 | 02/01/2024 |