Bảng tỷ giá vàng ngày 29/12/2023 - Lần 2 - Giá giao dịch tại quầy
29/12/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 610,000 | 691,000 | 29/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,839,000 | 1,945,000 | 29/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,092,000 | 3,192,000 | 29/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,154,000 | 6,364,000 | 29/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 61,540,000 | 63,640,000 | 29/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 610,000 | 701,000 | 29/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,849,000 | 1,975,000 | 29/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,072,000 | 3,262,000 | 29/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,144,000 | 6,484,000 | 29/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 71,500,000 | 75,500,000 | 29/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,144,000 | 6,244,000 | 29/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,134,000 | 6,284,000 | 29/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,506,000 | 4,656,000 | 29/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,589,000 | 3,739,000 | 29/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,533,000 | 2,683,000 | 29/12/2023 |