STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 615,000 | 696,000 | 29/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,854,000 | 1,960,000 | 29/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,117,000 | 3,217,000 | 29/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,204,000 | 6,414,000 | 29/12/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 62,040,000 | 64,140,000 | 29/12/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 615,000 | 706,000 | 29/12/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,864,000 | 1,990,000 | 29/12/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 3,097,000 | 3,287,000 | 29/12/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 6,194,000 | 6,194,000 | 29/12/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 72,900,000 | 77,000,000 | 29/12/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,194,000 | 6,294,000 | 29/12/2023 |
2 | Vàng 24K | 6,184,000 | 6,334,000 | 29/12/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,544,000 | 4,694,000 | 29/12/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,618,000 | 3,768,000 | 29/12/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,554,000 | 2,704,000 | 29/12/2023 |