STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 594,000 | 654,000 | 02/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,735,000 | 1,835,000 | 02/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,899,000 | 3,009,000 | 02/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,797,000 | 5,977,000 | 02/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,970,000 | 59,770,000 | 02/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 594,000 | 664,000 | 02/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,745,000 | 1,865,000 | 02/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,899,000 | 3,079,000 | 02/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,797,000 | 6,117,000 | 02/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 70,000,000 | 70,700,000 | 02/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,917,000 | 6,017,000 | 02/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,787,000 | 5,917,000 | 02/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,338,000 | 4,468,000 | 02/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,395,000 | 3,525,000 | 02/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,400,000 | 2,530,000 | 02/11/2023 |