STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 594,000 | 654,000 | 01/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,735,000 | 1,835,000 | 01/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,898,000 | 3,008,000 | 01/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,795,000 | 5,975,000 | 01/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,950,000 | 59,750,000 | 01/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 594,000 | 664,000 | 01/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,745,000 | 1,865,000 | 01/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,898,000 | 3,078,000 | 01/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,795,000 | 6,115,000 | 01/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,900,000 | 70,600,000 | 01/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,915,000 | 6,015,000 | 01/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,785,000 | 5,915,000 | 01/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,336,000 | 4,466,000 | 01/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,393,000 | 3,523,000 | 01/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,400,000 | 2,400,000 | 01/11/2023 |