TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,100,000 | 5,290,000 | 03/10/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,090,000 | 5,330,000 | 03/10/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,110,000 | 5,420,000 | 03/10/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,300,000 | 66,700,000 | 03/10/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,290,000 | 5,390,000 | 03/10/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,085,000 | 5,240,000 | 03/10/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,779,000 | 4,010,000 | 03/10/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,919,000 | 3,130,000 | 03/10/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,042,000 | 2,248,000 | 03/10/2022 |