TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,156,000 | 5,356,000 | 04/10/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,146,000 | 5,366,000 | 04/10/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,156,000 | 5,486,000 | 04/10/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,600,000 | 66,800,000 | 04/10/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,356,000 | 5,456,000 | 04/10/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,141,000 | 5,306,000 | 04/10/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,821,000 | 4,060,000 | 04/10/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,951,000 | 3,168,000 | 04/10/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,066,000 | 2,276,000 | 04/10/2022 |