STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
a) Loại 0.1 chỉ | 630,000 | 685,000 | 05/02/2024 | |
b) Loại 0.3 chỉ | 1,893,000 | 1,974,000 | 05/02/2024 | |
c) Loại 0.5 chỉ | 3,158,000 | 3,273,000 | 05/02/2024 | |
d) Loại 1 chỉ | 6,315,000 | 6,495,000 | 05/02/2024 | |
e) Loại 10 chỉ | 63,150,000 | 64,950,000 | 05/02/2024 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
Vàng miếng SJC (loại 10 chỉ) | 75,500,000 | 78,300,000 | 05/02/2024 | |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 6,395,000 | 6,495,000 | 05/2/2024 | |
Vàng 24K | 6,305,000 | 6,445,000 | 05/2/2024 | |
Vàng 18K | 4,644,000 | 4,834,000 | 05/2/2024 | |
Vàng 14K | 3,577,000 | 3,767,000 | 05/2/2024 | |
Vàng 10K | 2,468,000 | 2,688,000 | 05/2/2024 |