Bảng tỷ giá vàng ngày 05/04/2023 - Giá giao dịch tại quầy
05/04/2023
TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,584,000 | 5,684,000 | 05/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,554,000 | 5,704,000 | 05/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,554,000 | 5,754,000 | 05/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,610,000 | 5,710,000 | 05/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,700,000 | 67,300,000 | 05/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,654,000 | 5,754,000 | 05/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,534,000 | 5,634,000 | 05/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,156,000 | 4,306,000 | 05/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,210,000 | 3,360,000 | 05/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,262,000 | 2,412,000 | 05/04/2023 |
Bài trước