TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,583,000 | 5,683,000 | 06/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,553,000 | 5,703,000 | 06/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,600,000 | 5,700,000 | 06/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,600,000 | 5,700,000 | 06/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,100,000 | 06/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,653,000 | 5,753,000 | 06/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,533,000 | 5,633,000 | 06/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,155,000 | 4,305,000 | 06/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,209,000 | 3,359,000 | 06/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,262,000 | 2,412,000 | 06/04/2023 |