TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,589,000 | 5,689,000 | 07/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,559,000 | 5,709,000 | 07/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,559,000 | 5,759,000 | 07/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,610,000 | 5,710,000 | 07/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,100,000 | 07/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,659,000 | 5,759,000 | 07/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,539,000 | 5,639,000 | 07/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,159,000 | 4,309,000 | 07/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,213,000 | 3,363,000 | 07/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,264,000 | 2,414,000 | 07/04/2023 |