Bảng tỷ giá vàng ngày 10/04/2023 - Giá giao dịch tại quầy
10/04/2023
TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,557,000 | 5,657,000 | 10/04/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,527,000 | 5,677,000 | 10/04/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,527,000 | 5,727,000 | 10/04/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,590,000 | 5,690,000 | 10/04/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,100,000 | 10/04/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,627,000 | 5,727,000 | 10/04/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,507,000 | 5,607,000 | 10/04/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,135,000 | 4,285,000 | 10/04/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,194,000 | 3,344,000 | 10/04/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,251,000 | 2,401,000 | 10/04/2023 |
Bài trước