STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,310,000 | 5,430,000 | 07/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,310,000 | 5,480,000 | 07/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,310,000 | 5,490,000 | 07/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,370,000 | 5,480,000 | 07/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 65,850,000 | 66,950,000 | 07/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,430,000 | 5,530,000 | 07/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,290,000 | 5,380,000 | 07/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,933,000 | 4,115,000 | 07/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,038,000 | 3,212,000 | 01/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,128,000 | 2,306,000 | 07/03/2023 |