STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,318,000 | 5,438,000 | 06/03/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,318,000 | 5,488,000 | 06/03/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,318,000 | 5,498,000 | 06/03/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,378,000 | 5,488,000 | 06/03/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,000,000 | 67,100,000 | 06/03/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,438,000 | 5,538,000 | 06/03/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,298,000 | 5,388,000 | 06/03/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,939,000 | 4,121,000 | 06/03/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,043,000 | 3,216,000 | 06/03/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,131,000 | 2,310,000 | 06/03/2023 |