TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,042,000 | 5,185,000 | 07/09/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,035,000 | 5,215,000 | 07/09/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,055,000 | 5,305,000 | 07/09/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,580,000 | 6,700,000 | 07/09/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,175,000 | 5,275,000 | 07/09/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,025,000 | 5,125,000 | 07/09/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,734,000 | 3,924,000 | 07/09/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,884,000 | 3,063,000 | 07/09/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,017,000 | 2,200,000 | 07/09/2022 |