TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,062,000 | 5,202,000 | 08/09/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,052,000 | 5,232,000 | 08/09/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,072,000 | 5,322,000 | 08/09/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,600,000 | 6,700,000 | 08/09/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,192,000 | 5,292,000 | 08/09/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,045,000 | 5,142,000 | 08/09/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,749,000 | 3,937,000 | 08/09/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,895,000 | 3,073,000 | 08/09/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,026,000 | 2,207,000 | 08/09/2022 |