STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín vàng trường thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | 5,538,000 | 5,688,000 | 09/10/2023 |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | 5,538,000 | 5,828,000 | 09/10/2023 |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 68,700,000 | 69,400,000 | 09/10/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,628,000 | 5,728,000 | 09/10/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,528,000 | 5,628,000 | 09/10/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,151,000 | 4,251,000 | 09/10/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,256,000 | 3,356,000 | 09/10/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,310,000 | 2,410,000 | 09/10/2023 |