STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.195.000 | 5.255.000 | 9/11/2021 | |
2. Lộc vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng tiền,…) | 5.235.000 | 5.425.000 | 9/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.850.000 | 5.900.000 | 9/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.255.000 | 5.355.000 | 9/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.185.000 | 5.205.000 | 9/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.844.000 | 3.924.000 | 9/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.985.000 | 3.065.000 | 9/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.130.000 | 2.210.000 | 9/11/2021 |