STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.199.000 | 5.259.000 | 10/11/2021 | |
2. Lộc vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng tiền,…) | 5.239.000 | 5.429.000 | 10/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.880.000 | 5.930.000 | 10/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.259.000 | 5.359.000 | 10/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.189.000 | 5.209.000 | 10/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.847.000 | 3.927.000 | 10/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 2.987.000 | 3.067.000 | 10/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.132.000 | 2.212.000 | 10/11/2021 |