STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh, Nhẫn vàng | 5.226.000 | 5.286.000 | 11/11/2021 | |
2. Lộc vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng tiền,…) | 5.246.000 | 5.441.000 | 11/11/2021 | |
2 | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 5.895.000 | 5.945.000 | 11/11/2021 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5.286.000 | 5.386.000 | 11/11/2021 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5.216.000 | 5.236.000 | 11/11/2021 | |
3. Vàng 18K | 3.867.000 | 3.947.000 | 11/11/2021 | |
4. Vàng 14K | 3.003.000 | 3.083.000 | 11/11/2021 | |
5. Vàng 10K | 2.143.000 | 2.223.000 | 11/11/2021 |