STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 594,000 | 654,000 | 09/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,732,000 | 1,832,000 | 09/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,893,500 | 3,003,500 | 09/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,786,000 | 5,966,000 | 09/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 57,860,000 | 59,660,000 | 09/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 594,000 | 664,000 | 09/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,742,000 | 1,862,000 | 09/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,893,000 | 3,073,000 | 09/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,786,000 | 6,106,000 | 09/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,000,000 | 70,000,000 | 09/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,906,000 | 6,006,000 | 09/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,776,000 | 5,906,000 | 09/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,156,000 | 4,373,000 | 09/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,388,000 | 3,518,000 | 09/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,396,000 | 2,526,000 | 09/11/2023 |