Bảng tỷ giá vàng ngày 08/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy
08/11/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
A | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1 | Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng, Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện. | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 595,000 | 655,000 | 08/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,736,000 | 1,836,000 | 08/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,900,500 | 3,010,500 | 08/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,800,000 | 5,980,000 | 08/11/2023 | |
e. Loại 10 chỉ | 58,000,000 | 59,800,000 | 08/11/2023 | |
2 | Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…) | |||
a. Loại 0.1 chỉ | 595,000 | 665,000 | 08/11/2023 | |
b. Loại 0.3 chỉ | 1,746,000 | 1,866,000 | 08/11/2023 | |
c. Loại 0.5 chỉ | 2,900,000 | 3,080,000 | 08/11/2023 | |
d. Loại 1 chỉ | 5,800,000 | 6,120,000 | 08/11/2023 | |
B | VÀNG MIẾNG SJC | |||
1 | Vàng miếng SJC | 69,000,000 | 70,000,000 | 08/11/2023 |
C | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1 | Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,920,000 | 6,020,000 | 08/11/2023 |
2 | Vàng 24K | 5,790,000 | 5,920,000 | 08/11/2023 |
3 | Vàng 18K | 4,166,000 | 4,383,000 | 08/11/2023 |
4 | Vàng 14K | 3,396,000 | 3,526,000 | 08/11/2023 |
5 | Vàng 10K | 2,402,000 | 2,532,000 | 08/11/2023 |