Bảng tỷ giá vàng ngày 08/11/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
A VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ
1Tín Vàng Trường Thịnh, Phúc Lộc Thịnh Vượng,  Nhẫn Vàng, Giàu Toàn Diện.
a. Loại 0.1 chỉ595,000655,00008/11/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,736,0001,836,00008/11/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,900,5003,010,50008/11/2023
d. Loại 1 chỉ5,800,0005,980,00008/11/2023
e. Loại 10 chỉ58,000,00059,800,00008/11/2023
2Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần tài, Túi Lộc, Hồ Lô, Lá Bồ Đề, Quý Linh, Nén Vàng, Song Ngư, Trao Yêu Thương…)
a. Loại 0.1 chỉ595,000665,00008/11/2023
b. Loại 0.3 chỉ1,746,0001,866,00008/11/2023
c. Loại 0.5 chỉ2,900,0003,080,00008/11/2023
d. Loại 1 chỉ5,800,0006,120,00008/11/2023
BVÀNG MIẾNG SJC
1Vàng miếng SJC69,000,00070,000,00008/11/2023
C VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC
1Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,920,0006,020,00008/11/2023
2 Vàng 24K5,790,0005,920,00008/11/2023
3Vàng 18K4,166,0004,383,00008/11/2023
4Vàng 14K3,396,0003,526,00008/11/2023
5Vàng 10K2,402,0002,532,00008/11/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 16/10/2024 Lần 2

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp