'Bảng tỷ giá vàng ngày 10/01/2023 - Giá giao dịch tại quầy

STTTÊNGIÁ MUAGIÁ BÁNNGÀY
1 VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ   
 1. Tín Vàng Trường Thịnh5,359,0005,495,00010/01/2023
 2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ5,345,0005,535,00010/01/2023
 3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…)5,355,0005,635,00010/01/2023
2II. VÀNG MIẾNG SJC   
 1. Vàng miếng SJC66,000,00067,000,00010/01/2023
3 VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC   
 1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher)5,485,0005,585,00010/01/2023
 2  Vàng 99,99 (24K)5,347,0005,585,00010/01/2023
 3. Vàng 18K3,975,0003,975,00010/01/2023
 4. Vàng 14K3,071,0003,244,00010/01/2023
 5. Vàng 10K2,152,0002,329,00010/01/2023
Bài trước

Bảng Tỷ Giá Vàng - Ngày 08/10/2024

Sacombank-SBJ | Trang sức - Vàng bạc - Đá quý - Quà tặng cao cấp