STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,364,000 | 5,500,000 | 09/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,351,000 | 5,540,000 | 09/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,360,000 | 5,640,000 | 06/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,100,000 | 67,300,000 | 09/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,490,000 | 5,590,000 | 09/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,352,000 | 5,440,000 | 09/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,979,000 | 4,160,000 | 09/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,074,000 | 3,247,000 | 09/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,154,000 | 2,331,000 | 09/01/2023 |