STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,326,000 | 5,453,000 | 06/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,313,000 | 5,493,000 | 06/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,325,000 | 5,595,000 | 06/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,100,000 | 06/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,443,000 | 5,543,000 | 06/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,314,000 | 5,393,000 | '06/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,951,000 | 4,125,000 | '06/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,052,000 | 3,219,000 | '06/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,138,000 | 2,312,000 | '06/01/2023 |