Bảng tỷ giá vàng ngày 05/01/2023 - Giá giao dịch tại quầy
05/01/2023
STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,345,000 | 5,481,000 | 05/01/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,331,000 | 5,521,000 | 05/01/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,343,000 | 5,613,000 | 05/01/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,400,000 | 05/01/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,471,000 | 5,421,000 | 05/01/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,333,000 | 5,421,000 | 05/01/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,965,000 | 4,146,000 | 05/01/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,063,000 | 3,235,000 | 05/01/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,146,000 | 2,324,000 | 05/01/2023 |
Bài trước