STT | TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,381,000 | 5,516,000 | 10/02/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,381,000 | 5,541,000 | 10/02/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,391,000 | 5,616,000 | 10/02/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,511,000 | 5,616,000 | 10/02/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,600,000 | 10/02/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,496,000 | 5,596,000 | 10/02/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,371,000 | 5,446,000 | 10/02/2023 | |
3. Vàng 18K | 3,993,000 | 4,165,000 | 10/02/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,085,000 | 3,250,000 | 10/02/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,162,000 | 2,334,000 | 10/02/2023 |