TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,417,000 | 5,537,000 | 10/5/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,417,000 | 5,507,000 | 10/5/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,417,000 | 5,677,000 | 10/5/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,940,000 | 7,060,000 | 10/5/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,547,000 | 5,647,000 | 10/5/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,382,000 | 5,497,000 | 10/5/2022 | |
3. Vàng 18K | 4,002,000 | 4,203,000 | 10/5/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,092,000 | 3,280,000 | 10/5/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,166,000 | 2,355,000 | 10/5/2022 |