TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,405,000 | 5,525,000 | 11/5/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,405,000 | 5,495,000 | 11/5/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,405,000 | 5,665,000 | 11/5/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 6,905,000 | 7,025,000 | 11/5/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,535,000 | 5,635,000 | 11/5/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,365,000 | 5,485,000 | 11/5/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,989,000 | 4,194,000 | 11/5/2022 | |
4. Vàng 14K | 3,082,000 | 3,273,000 | 11/5/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,159,000 | 2,350,000 | 11/5/2022 |