TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,669,000 | 5,769,000 | 10/05/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,639,000 | 5,789,000 | 10/05/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,639,000 | 5,839,000 | 10/05/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,690,000 | 5,790,000 | 10/05/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,600,000 | 67,300,000 | 10/05/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,739,000 | 5,839,000 | 10/05/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,619,000 | 5,719,000 | 10/05/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,269,000 | 4,369,000 | 10/05/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,309,000 | 3,409,000 | 10/05/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,348,000 | 2,448,000 | 10/05/2023 |