TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,673,000 | 5,773,000 | 11/05/2023 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,643,000 | 5,793,000 | 11/05/2023 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,643,000 | 5,843,000 | 11/05/2023 | |
4. Phúc Lộc Thịnh Vượng | 5,680,000 | 5,780,000 | 11/05/2023 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,500,000 | 67,200,000 | 11/05/2023 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,743,000 | 5,843,000 | 11/05/2023 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,623,000 | 5,723,000 | 11/05/2023 | |
3. Vàng 18K | 4,272,000 | 4,372,000 | 11/05/2023 | |
4. Vàng 14K | 3,312,000 | 3,412,000 | 11/05/2023 | |
5. Vàng 10K | 2,349,000 | 2,449,000 | 11/05/2023 |