TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,171,000 | 5,351,000 | 10/11/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,171,000 | 5,371,000 | 10/11/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,181,000 | 5,471,000 | 10/11/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,200,000 | 67,600,000 | 10/11/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,341,000 | 5,441,000 | 10/11/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,166,000 | 5,291,000 | 10/11/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,840,000 | 4,048,000 | 10/11/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,966,000 | 3,160,000 | 10/11/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,076,000 | 2,269,000 | 10/11/2022 |