TÊN | GIÁ MUA | GIÁ BÁN | NGÀY | |
1 | VÀNG MỸ NGHỆ ÉP VỈ | |||
1. Tín Vàng Trường Thịnh | 5,174,000 | 5,359,000 | 09/11/2022 | |
2. Nhẫn vàng Thần tài SBJ | 5,179,000 | 5,379,000 | 09/11/2022 | |
3. Lộc Vàng các loại 1 chỉ (Thần Tài, Hồ Lô, Đồng Tiền,…) | 5,189,000 | 5,479,000 | 09/11/2022 | |
2 | II. VÀNG MIẾNG SJC | |||
1. Vàng miếng SJC | 66,300,000 | 67,700,000 | 09/11/2022 | |
3 | VÀNG TRANG SỨC; VÀNG MỸ NGHỆ KHÁC | |||
1. Vàng ép vỉ (Voucher/E-Voucher) | 5,349,000 | 5,449,000 | 09/11/2022 | |
2 Vàng 99,99 (24K) | 5,173,000 | 5,299,000 | 09/11/2022 | |
3. Vàng 18K | 3,845,000 | 4,054,000 | 09/11/2022 | |
4. Vàng 14K | 2,970,000 | 3,164,000 | 09/11/2022 | |
5. Vàng 10K | 2,079,000 | 2,273,000 | 09/11/2022 |